Cách đọc thông số lốp xe tải dễ hiểu

CÁCH ĐỌC CÁC THÔNG SỐ CỦA MỘT LỐP XE TẢI

Những chỉ số quan trọng bằng chữ và số giúp người sử dụng mua và thay đúng loại lốp cũng như các điều kiện hoạt động phù hợp.

>>> Xem thêm Bảng giá lốp xe tải

1. Đọc tên nhà hãng sản xuất và tên lốp xe tải:

Tên hãng thường là những chữ cỡ lớn, thường nằm ở vòng ngoài cho biết tên nhà sản xuất, thương hiệu. Tên lốp có thể chỉ gồm chữ cái, hoặc kết hợp cả chữ và số, như Blacklion BF188, Konstrukta K725, Hosuper AK835, Rotalla, Tracmax, Gashun.

2. Phân loại lốp xe tải dành cho từng dòng xe:

Không phải lốp nào cũng có, và nếu có, dấu hiệu này thường nằm trước tên lốp, có thể là P, LT, ST, T hoặc C.

P: lốp cho xe con (Passenger vehicle)
LT: lốp xe tải nhẹ (Light Truck)
ST: lốp xe đầu kéo đặc biệt (Special Trailer)
T: lốp thay thế tạm thời (Temporary)
C: lốp xe chở hàng thương mại, xe tải hạng nặng

3. Tìm đọc chiều rộng và biên dạng của lốp xe:

Đó là loạt chữ và số ngay sau đặc điểm dịch vụ và có dấu gạch chéo ở giữa. Ba số đầu tiên là chiều rộng lốp và tính bằng đơn vị milimét. Chiều rộng có thể từ 155-315. Ví dụ trong ảnh là 225 mm.

Hai số tiếp theo và nằm phía sau gạch chéo là biên dạng lốp, là tỷ lệ % giữa chiều cao hông lốp so với chiều rộng mặt lốp và thường từ 55-75% với phần lớn xe con. Ví dụ trong ảnh là 60%.

Biên dạng lốp được tính: 225 mm x 60% = 135 mm.

4. Hiểu về cấu trúc lốp xe:

Phần lớn thông số này được hiển thị bằng chữ R và nằm ngay sau biên dạng lốp. R nghĩa là cấu trúc bố thép (bố kẽm) tỏa tròn Radial, một tiêu chuẩn công nghiệp của xe con, và là loại lốp thông dụng nhất. Những loại xe khác có thể là B, D hoặc E.

5. Biết về đường kính vành xe:

Thường nằm ngay sau cấu trúc lốp, cho biết kích thước vành phù hợp với lốp xe. Như trong ảnh, vành là loại 17 inch (43,2 cm).

6. Tìm chỉ số tải trọng tối đa cho phép:

Con số này đặc biệt quan trọng, cho biết khả năng tải của lốp xe và con số càng lớn, mức tải của lốp càng cao. Dấu hiệu này không phải lúc nào cũng chỉ là con số. 

Không bao giờ thay lốp nguyên bản bằng loại lốp có chỉ số tải trọng tối đa cho phép thấp hơn, mà chỉ dùng lốp có cùng, hoặc chỉ số này cao hơn. Ví dụ bạn dùng loại như trong ảnh, là 82, thì khi thay phải cùng là loại 82 hoặc cao hơn.

7. Tìm chỉ số tốc độ tối đa cho phép:

Chỉ số cho biết lốp xe có thể tải một lượng hàng nhất định và chạy với tốc độ nào đó. Những chữ cái cho biết giới hạn tốc độ của từng loại lốp cụ thể như sau:

K: 110 km/h
L: 120 km/h
M: 130 km/h
N: 140 km/h
P: 150 km/h
V: 240 km/h (như ví dụ trong ảnh)
ZR: trên 240 km/h

8. Tìm chỉ số chịu nhiệt:

Cho biết độ chịu nhiệt ở tốc độ cao ở phần trong của lốp. Chỉ số này có thể là chữ A, B hoặc C với A thể hiện độ chịu nhiệt cao nhất và C là thấp nhất.

9. Xác định mã của bộ giao thông nơi lốp được sản xuất bằng cách tìm dãy ký hiệu phía sau chữ "DOT":

Sau chữ "DOT" là nhà máy sản xuất. Như trong ảnh, "M5" cho biết đây là loại lốp Michelin sản xuất tại nhà máy ở Kentville, Canada. Tiếp theo là mã kích cỡ lốp (DO). "L8M" là mã kích thước. Còn "5008" là tuần và năm sản xuất - lốp được sản xuất vào tuần thứ 50 của năm 2008.

10. Tìm chỉ số áp suất lốp:

Nằm ở viền trong của lốp, cho biết áp suất phù hợp để tối đa hiệu suất hoạt động của lốp.

11. Kết luận

Các chỉ số trên lốp xe phản ánh được xuất xứ, công năng, độ bền của lốp từ đó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của lốp xe tải. Vì thế trên thị trường đang có rất nhiều phân khúc và giá cả khác nhau, nhiều lựa chọn cho các tài xế để phù hợp với nhu cầu và chi phí của mình. Lốp xe Thiên Vũ cung cấp các lốp xe tải với thương hiệu cao cấp nhập khẩu nhầm đáp ứng và phục vụ quý khách hàng có nhu cầu tìm kiếm một chiếc lốp xe tải chất lượng cao nhưng giá thành rẻ
Nguồn: Vnexpress

Cũ hơn Bài viết mới